шкворень
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của шкворень
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | škvóren' |
khoa học | škvoren' |
Anh | shkvoren |
Đức | schkworen |
Việt | scvoren |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaBản mẫu:rus-noun-m-2*a шкворень gđ
Tham khảo
sửa- "шкворень", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)