шкала
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của шкала
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | škalá |
khoa học | škala |
Anh | shkala |
Đức | schkala |
Việt | scala |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửa{{rus-noun-f-1d|root=шкал}} шкала gc
- (в приборах) thang chia độ, mặt khắc độ, thang.
- шкала термометра — thang [chia độ của] nhiệt kế, mặt khắc độ của nhiệt biểu
- шкала настройки — радио — thang điều hưởng, thang điều hòa
- (система чисел) thang.
- шкала заработной платы — thang lương
Tham khảo
sửa- "шкала", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)