Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

шахматист

  1. Người chơi cờ, người đánh cờ, kỳ thủ.
    известный шахматист — danh kỳ, người chơi cờ nổi tiếng

Tham khảo sửa