шатание
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của шатание
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | šatánije |
khoa học | šatanie |
Anh | shataniye |
Đức | schatanije |
Việt | sataniie |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaшатание gt
- (качание) [sự] lắc lư, lung lay, lúc lắc lay động. lay chuyển, rung rinh, lảo đảo, chệnh choạng.
- (перен.) (колебание) [sự] dao động, động dao, ngả nghiêng.
- (thông tục)(бесцельная ходьба) — [sự, cuộc] đi vẩn vơ, đi lang bang, đi lang thang, đi chơi phiếm, phiếm du, lãng du
Tham khảo
sửa- "шатание", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)