шампунь
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của шампунь
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | šampún' |
khoa học | šampun' |
Anh | shampun |
Đức | schampun |
Việt | sampun |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaшампунь gđ
Tham khảo
sửa- "шампунь", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)