шалун
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của шалун
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | šalún |
khoa học | šalun |
Anh | shalun |
Đức | schalun |
Việt | salun |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaшалун gđ
- Người nghịch ngợm, người tinh ngịch; (о ребёнке) thằng (con) bé nghịch ngợm, đứa trẻ tinh nghịch, nhãi con, ranh con, nhóc con, nhãi ranh, nhãi nhép, oe con, nhãi, nhóc, đồ léng khỉ.
Tham khảo
sửa- "шалун", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)