чёрствый
Tiếng Nga
sửaTính từ
sửaчёрствый
- (о хлебе) khô, rắn, cứng.
- (перен.) Vô tình, nhẫn tâm, hờ hững, lãnh đạm, lạnh nhạt, lạnh lùng.
- чёрствый человек — [con] người vô tình, người nhẫn tâm
- чёрствый приём — [buổi, cuộc] tiếp khách hờ hững, đón tiếp lạnh nhạt, tiếp kiến lạnh lùng
- чёрствое сердце — trái tim rắn như đá (vô tình)
Tham khảo
sửa- "чёрствый", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)