чудачество
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của чудачество
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | čudáčestvo |
khoa học | čudačestvo |
Anh | chudachestvo |
Đức | tschudatschestwo |
Việt | truđatrextvo |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaчудачество gt
- ( tính) Gàn dở, dở hơi, lẩn thẩn, kỳ quặc, lạ lùng, tàng tàng, gàn bát sách.
- (поступок) [điều, hành động] gàn dở, dở dẩn, lẩn thẩn, kỳ quặc, lạ lùng.
Tham khảo
sửa- "чудачество", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)