Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

чрезвычайный

  1. Đặc biệt, (необыковенный) lạ thường, kỳ lạ; (крайний) cực kỳ.
    чрезвычайная важность — tầm quan trọng đặc biệt, sự cực kỳ trọng yếu, sự tối quan trọng
    чрезвычайное происшествие — chuyện đặc biệt (lạ thường, kỳ lạ)
  2. (экстренный) bất thường, đặc biệt.
    чрезвычайный съезд — đại hội bất thường
    чрезвычайные меры — những biện pháp đặc biệt
    чрезвычайные полномочия — quyền hạn đặc biệt
    чрезвычайный и полномочный посол — đại sứ đặc mệnh toàn quyền
    чрезвычайное положение — tình trạng khẩn cấp, tình trạng đặc biệt

Tham khảo

sửa