чрезвычайный
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của чрезвычайный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | črezvyčájnyj |
khoa học | črezvyčajnyj |
Anh | chrezvychayny |
Đức | tschreswytschainy |
Việt | trredvytrainy |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaчрезвычайный
- Đặc biệt, (необыковенный) lạ thường, kỳ lạ; (крайний) cực kỳ.
- чрезвычайная важность — tầm quan trọng đặc biệt, sự cực kỳ trọng yếu, sự tối quan trọng
- чрезвычайное происшествие — chuyện đặc biệt (lạ thường, kỳ lạ)
- (экстренный) bất thường, đặc biệt.
- чрезвычайный съезд — đại hội bất thường
- чрезвычайные меры — những biện pháp đặc biệt
- чрезвычайные полномочия — quyền hạn đặc biệt
- чрезвычайный и полномочный посол — đại sứ đặc mệnh toàn quyền
- чрезвычайное положение — tình trạng khẩn cấp, tình trạng đặc biệt
Tham khảo
sửa- "чрезвычайный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)