Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Động từ sửa

числить Thể chưa hoàn thành

  1. (В) tính... vào, kể... vào, liệt... vào, ... vào, liệt kê... vào
  2. (В Т) coi... là.
    числить себя умным — coi mình là khôn

Tham khảo sửa