четвёрка
Tiếng Nga
sửaDanh từ
sửaчетвёрка gc
- (цифра) [chữ, con] số bốn
- (группа из четырёх единиц) bộ bốn, bộ tứ.
- (отметка) điểm bốn.
- (лодка) [chiếc] thuyền bốn chèo, xuồng bốn chèo.
- (упряжка) [cỗ] xe bốn ngựa, xe tứ mã.
- (карта) [con] bốn.
- четвёрка пик — [con] bốn pích
Tham khảo
sửa- "четвёрка", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)