чернеть
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của чернеть
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | černét' |
khoa học | černet' |
Anh | chernet |
Đức | tschernet |
Việt | trernet |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaчернеть Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: зачернеть) , почернеть
- (становиться чёрным) đen đi, thâm đi, hóa đen, thành đen.
- тк. несов. — (видеться) hiện ra đen đen, hiên lên đen thẫm
- вдали чернел лес — cánh rừng đen thẫm hiện ra ở đằng xa
Tham khảo
sửa- "чернеть", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)