черкнуть
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của черкнуть
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | čerknút' |
khoa học | čerknut' |
Anh | cherknut |
Đức | tscherknut |
Việt | trercnut |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaчеркнуть Hoàn thành ((В))
- (thông tục)(быстро написать) — ngoáy, ngoáy bút, viết thảo, viết quàng
- черкнутьите мне несколько слов — ngoáy cho mình vài dòng nhé, viết cho tôi vài chữ nhé
Tham khảo
sửa- "черкнуть", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)