Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Động từ

sửa

черкнуть Hoàn thành ((В))

  1. (thông tục)(быстро написать) ngoáy, ngoáy bút, viết thảo, viết quàng
    черкнутьите мне несколько слов — ngoáy cho mình vài dòng nhé, viết cho tôi vài chữ nhé

Tham khảo

sửa