чересчур
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của чересчур
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | čeresčúr |
khoa học | čeresčur |
Anh | chereschur |
Đức | tscherestschur |
Việt | trerextrur |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Phó từ
sửaчересчур
- Quá, quá lắm, quá ư, thái quá, quá đỗi, quá mức, quá đáng, quá tay, quá sá, quá xá, quá quắt, quá trời, quá chừng, quá sức.
- он чересчур много говорил — nó nói nhiều quá (quá đỗi, quá chừng, quá xá), nó nói quá ư nhiều
- это уже чересчур! — thật là quá lắm!, thế thì thật là quá quắt (quá đáng, quá tay, quá xá, quá trời, hết chỗ nói)!
Tham khảo
sửa- "чересчур", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)