Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
quá tay
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Định nghĩa
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
kwaː
˧˥
taj
˧˧
kwa̰ː
˩˧
taj
˧˥
waː
˧˥
taj
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
kwaː
˩˩
taj
˧˥
kwa̰ː
˩˧
taj
˧˥˧
Định nghĩa
sửa
quá tay
Nhiều quá,
mạnh
quá vì
lỡ tay
.
Đánh
quá tay
.
Tra muối
quá tay
nên canh mặn.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
quá tay
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)