Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Động từ sửa

черенковать Thể chưa hoàn thành (сад.)

  1. (прививать) tiếp cành, ghép cành
  2. (отсаживать) giâm cành, giâm cây, giấm.

Tham khảo sửa