чеканный
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của чеканный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | čekánnyj |
khoa học | čekannyj |
Anh | chekanny |
Đức | tschekanny |
Việt | trecanny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaчеканный
- (служащий для чеканки) [để] dập; gò nổi, chạm khắc.
- чеканный станок — [cái] máy dập
- (изготовленный чеканкой) [được] dập, gò nổi, chạm khắc.
- (перен.) (чёткий) rành rọt, rõ rệt
- (тщательно отделанный) — điêu luyện, gọt giũa, trau chuốt.
- чеканный шаг — bước đi rành rọt
- чеканный слог — bút pháp điêu luyện, văn chương trau chuốt, lời văn gọt giũa
Tham khảo
sửa- "чеканный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)