Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

чеканный

  1. (служащий для чеканки) [để] dập; nổi, chạm khắc.
    чеканный станок — [cái] máy dập
  2. (изготовленный чеканкой) [được] dập, nổi, chạm khắc.
  3. (перен.) (чёткий) rành rọt, rõ rệt
  4. (тщательно отделанный) điêu luyện, gọt giũa, trau chuốt.
    чеканный шаг — bước đi rành rọt
    чеканный слог — bút pháp điêu luyện, văn chương trau chuốt, lời văn gọt giũa

Tham khảo

sửa