чашка
Tiếng Karachay-Balkar sửa
Chuyển tự sửa
- Chữ Latinh: čaška
Danh từ sửa
чашка
- cốc.
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của чашка
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | čáška |
khoa học | čaška |
Anh | chashka |
Đức | tschaschka |
Việt | trasca |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ sửa
чашка gc
- (Cái) Tách, chén.
- (предмет округлой формы) [cái] đĩa.
- чашка весов — [cái] đĩa cân
- коленная чашка — анат. — xương bánh chè
Tham khảo sửa
- "чашка", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Nogai sửa
Danh từ sửa
чашка (çaşka)
- cốc.
Tham khảo sửa
- N. A Baskakov (1956), “чашка”, Russko-Nogajskij slovarʹ [Từ điển Nga-Nogai], Moskva: Gosudarstvennoje Izdatelʹstvo Inostrannyx i Nacionalʹnyx Slovarej