чары
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của чары
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | čáry |
khoa học | čary |
Anh | chary |
Đức | tschary |
Việt | trary |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaчары số nhiều ((скл. как. ж. 1a))
- уст. — phép lạ, phép tiên, phép thần thông, pháp thuật, phù phép, bùa mê, phép phù thủy
- (пленительная сила) [sức, mối] quyến rũ, quyến dỗ
- (прелесть) [vẻ, sự] kiều diễm, yêu kiều, xinh đẹp, lạc thú.
Tham khảo
sửa- "чары", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)