чародейство
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của чародейство
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | čarodéjstvo |
khoa học | čarodejstvo |
Anh | charodeystvo |
Đức | tscharodeistwo |
Việt | trarođeixtvo |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaчародейство gt (уст.)
Tham khảo
sửa- "чародейство", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)