чайник
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của чайник
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | čájnik |
khoa học | čajnik |
Anh | chaynik |
Đức | tschainik |
Việt | trainic |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaчайник gđ
- (для кипячения воды) [cái] ấm, siêu, ấm siêu, ấm đun nước
- (для заварки чая) [cái] ấm chuyên, ấm trà, ấm tích, bình tích, ấm pha trà, ấm pha chè.
Tham khảo
sửa- "чайник", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)