Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Động từ sửa

чавкать Thể chưa hoàn thành

  1. Nhai nhóp nhép, nhai tóp tép, ăn nhồm nhoàm; (о свинье и т. п. ) nhai sồn sột, ăn soàm soạp.

Tham khảo sửa