Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
sồn sột
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Phó từ
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
so̤n
˨˩
so̰ʔt
˨˩
ʂoŋ
˧˧
ʂo̰k
˨˨
ʂoŋ
˨˩
ʂok
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ʂon
˧˧
ʂot
˨˨
ʂon
˧˧
ʂo̰t
˨˨
Phó từ
sửa
sồn sột
Nói
gặm
,
cạo
, hay
gãi
thành
tiếng
giòn
.
Lợn gặm khoai.
Lang sống
sồn sột
.
Gãi
sồn sột
.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
sồn sột
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)