циновка
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của циновка
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | cinóvka |
khoa học | cinovka |
Anh | tsinovka |
Đức | zinowka |
Việt | txinovca |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaциновка gc
- (подстилка и т. п. ) [cái] chiếu, vỉ buồm
- (занавеска и т. п. ) [cái] mành, sáo, mành mành, cánh sáo.
Tham khảo
sửa- "циновка", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)