циник
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của циник
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | cínik |
khoa học | cinik |
Anh | tsinik |
Đức | zinik |
Việt | txinic |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaциник gđ
- Kẻ vô liêm sỉ, kẻ trắng trợn.
Tham khảo
sửa- "циник", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)