церемония
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của церемония
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | ceremónija |
khoa học | ceremonija |
Anh | tseremoniya |
Đức | zeremonija |
Việt | txeremoniia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaцеремония gc
- Lễ nghi, nghi lễ, nghi tiết, lễ tiết, nghi thức; (обряд) lễ.
- свадебная церемония — lễ cưới, hôn lễ
- обыкн. мн.: — церемонии — перен. (thông tục) — [lối] xã giao, kiểu cách, khách sáo
- прошу без церемоний! — xin đừng làm khách!, xin cứ việc tự nhiên!
Tham khảo
sửa- "церемония", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)