ценный
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của ценный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | cénnyj |
khoa học | cennyj |
Anh | tsenny |
Đức | zenny |
Việt | txenny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaценный
- (о бандероли и т. п. ) có giá, có giá trị.
- ценная посылка — bưu kiện có khai giá [trị]
- (дорогой) quý, quí, đắt, báu, quý báu.
- ценные подарки — những tặng phẩm quý (đắt, quý báu)
- (важный) quý báu, quý giá, quan trọng, có giá trị.
- ценное предложение — kiến nghị có giá trị, đề nghị quan trọng
- ценные бумаги — chứng khoán
Tham khảo
sửa- "ценный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)