Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Động từ sửa

цениться Thể chưa hoàn thành

  1. (иметь какую-л. цену) giá, có giá.
  2. (признаваться значительным) được đánh giá cao, được quý trọng.

Tham khảo sửa