целость
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của целость
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | célost' |
khoa học | celost' |
Anh | tselost |
Đức | zelost |
Việt | txeloxt |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaцелость gc
- (неповреждённость) [sự] nguyên vẹn, nguyên lành, lành lặn.
- в целости — nguyên lành, nguyên vẹn
- сохранить что-л. в целости — giữ nguyên (nguyên vẹn, nguyên lành) cái gì, giữ cái gì nguyên vẹn (nguyên lành)
- (внутреннее единство) [sự] toàn vẹn, nhất quán, hoàn chỉnh, thống nhất.
- в целости и сохранности — nguyên lành, bình yên, vô sự, không bị suy suyển
Tham khảo
sửa- "целость", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)