Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

целинник

  1. Người [đi] khai hoang, người [đi] khẩn hoang, người [đi] vỡ hoang, người [đi] phá hoang, người đi xây dựng nền kinh tế mới.

Tham khảo sửa