цветочный
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của цветочный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | cvetóčnyj |
khoa học | cvetočnyj |
Anh | tsvetochny |
Đức | zwetotschny |
Việt | txvetotrny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaцветочный
- (Thuộc về) Hoa, bông.
- цветочные семена — hạt giống hoa
- цветочная почка — nụ, nụ hoa, nụ bông
- (для цветов) [để] trồng hoa, trồng cây cảnh
- (для продажи цветов) [để] bán hoa.
- цветочныйый горшок — [cái] chậu hoa, chậu trồng cây cảnh
- цветочныйый магазин — cửa hàng hoa, hiệu bán hoa
- цветочная выставка — [cuộc] triển lãm hoa
- (из цветов) [lấy từ] hoa.
- цветочныйый одеколон — nước hoa [Ô-đơ-cô-lôn]
Tham khảo
sửa- "цветочный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)