царство
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của царство
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | cárstvo |
khoa học | carstvo |
Anh | tsarstvo |
Đức | zarstwo |
Việt | txarxtvo |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaцарство gt
- Vương quốc, đế quốc.
- (царствование) triều đại, [sự] trị vì.
- (перен.) Giới, loài, vương quốc, xứ sở.
- растительное царство — giới (loài, hệ, thế giới) thực vật
- животное царство — giới (loài, hệ, thế giới) động vật
- сонное царство — xứ sở ngủ mê, vương quốc ngủ say
Tham khảo
sửa- "царство", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)