Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

царапина gc

  1. (Vết, vệt, chỗ) Sây sát, chợt da, sầy da, trầy da, xước da, quào, cào, cấu, xước.

Tham khảo sửa