Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

хуторянин

  1. (владелец) [người] chủ ấp, chủ trại, ấp chủ, trại chủ.
  2. (житель) [người] dân ấp, dân trại, dân xóm.

Tham khảo sửa