хохмить
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của хохмить
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | hohmít' |
khoa học | xoxmit' |
Anh | khokhmit |
Đức | chochmit |
Việt | khokhmit |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ sửa
хохмить Thể chưa hoàn thành
Tham khảo sửa
- "хохмить", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)