Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Động từ sửa

хорониться Thể chưa hoàn thành (thông tục)

  1. Tỏ ra bạo dạn, tỏ ra sảng khoái, tỏ vẻ tỉnh táo.

Tham khảo sửa