хорониться
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của хорониться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | horonít'sja |
khoa học | xoronit'sja |
Anh | khoronitsya |
Đức | choronitsja |
Việt | khoronitxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaхорониться Thể chưa hoàn thành (thông tục)
Tham khảo
sửa- "хорониться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)