холщовый
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của холщовый
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | holščóvyj |
khoa học | xolščovyj |
Anh | kholshchovy |
Đức | cholschtschowy |
Việt | kholsovy |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaхолщовый
Tham khảo
sửa- "холщовый", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)