Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Động từ

sửa

холуйствовать Thể chưa hoàn thành (пренебр.)

  1. Luồn cúi, quỵ lụy, bợ đỡ, xun xoe, xu phụ, bợ đít.

Tham khảo

sửa