хождение
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của хождение
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | hoždénije |
khoa học | xoždenie |
Anh | khozhdeniye |
Đức | choschdenije |
Việt | khogiđeniie |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaхождение gt
- (ходьба) [sự] đi bộ, đi
- (посещение) [sự] đi xem, ssi coi.
- (о деньгах и т. п. ) [sự] lưu hành, lưu thông.
- иметь хождение — được lưu hành, được lưu thông, được thông dụng
- хождение по мукам — con đường đau khổ
Tham khảo
sửa- "хождение", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)