Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

ходячий

  1. (thông tục) Đi lại được.
    ходячий больной — bệnh nhân được phép đi lại
  2. (распространённый) phổ biến, thông dụng, thường dùng, thịnh hành, lưu hành.
    ходячая истина — chân lý phổ biến, điều sơ đẳng nhất, điều thông thường nhất
    ходячая энциклопедия шутл. — người uyên bác, bộ bách khoa sống, bộ từ điển sống

Tham khảo

sửa