ходячий
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của ходячий
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | hodjáčij |
khoa học | xodjačij |
Anh | khodyachi |
Đức | chodjatschi |
Việt | khođiatri |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaходячий
- (thông tục) Đi lại được.
- ходячий больной — bệnh nhân được phép đi lại
- (распространённый) phổ biến, thông dụng, thường dùng, thịnh hành, lưu hành.
- ходячая истина — chân lý phổ biến, điều sơ đẳng nhất, điều thông thường nhất
- ходячая энциклопедия — шутл. — người uyên bác, bộ bách khoa sống, bộ từ điển sống
Tham khảo
sửa- "ходячий", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)