Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

хобот

  1. (Cái) Vòi.
    хобот слона — [cái] vòi voi
  2. (воен.) (орудия) càng pháo, càng đại liên.

Tham khảo sửa