Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Tính từ sửa

хлопотливый

  1. (о человеке) bận rộn, bận bịu.
  2. (хлопотный) lôi thôi, rắc rối, phiền toái, phiền phức.

Tham khảo sửa