хлопотливый
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của хлопотливый
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | hlopotlívyj |
khoa học | xlopotlivyj |
Anh | khlopotlivy |
Đức | chlopotliwy |
Việt | khlopotlivy |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaхлопотливый
- (о человеке) bận rộn, bận bịu.
- (хлопотный) lôi thôi, rắc rối, phiền toái, phiền phức.
Tham khảo
sửa- "хлопотливый", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)