хлопотать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của хлопотать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | hlopotát' |
khoa học | xlopotat' |
Anh | khlopotat |
Đức | chlopotat |
Việt | khlopotat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaхлопотать Hoàn thành ((Hoàn thành: похлопотать))
- тк. несов. — (заниматься чем-л.) — cặm cụi, cắm cúi, hì hục, bận rộn, bận bịu
- хлопотать по дому — bận rộn việc nhà
- (о П, с союзом чтобы ) (добиваться чего-л. ) chạy vạy, cày cục, cạy cục, chạy chọt, chạy.
- хлопотать о пенсии — cày cục xin tiền hưu trí, chạy vạy để được tiền hưu
- (за В) (просить за кого-л. ) nài xin giúp, cố xin giùm, chạy vạy cho, chạy chọt cho, chạy cho.
Tham khảo
sửa- "хлопотать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)