хищничество
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của хищничество
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | híščničestvo |
khoa học | xiščničestvo |
Anh | khishchnichestvo |
Đức | chischtschnitschestwo |
Việt | khisnitrextvo |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaхищничество gt
- (Sự) Ăn thịt sống, ăn thịt.
- (эксплуатация и т. п. ) [a] tham tàn, tàn bạo, bóc lột tàn tệ.
- (бесхозяйственность) [sự, tính] bừa bãi, vô trách nhiệm.
Tham khảo
sửa- "хищничество", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)