Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

хворост (собир.)

  1. Củi cành, cành cây khô.
    топить хворостом — đốt bằng củi cành
  2. (печенье) bánh rán phồng.

Tham khảo

sửa