хвататься
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của хвататься
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | hvatát'sja |
khoa học | xvatat'sja |
Anh | khvatatsya |
Đức | chwatatsja |
Việt | khvatatxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaхвататься Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: схватиться) ‚( за В)
- (thông tục)(руками) vớ lấy, chụp lấy, nắm lấy, níu lấy, bám lấy, túm lấy, chộp lấy, níu lấy
- тк. несов. перен. — (приниматься) bắt tay, làm, mó tay, vồ lấy
- он хвататьсяается за любое дело — anh ấy bắt tay vào bắt cứ việc gì, bất kỳ việc gì nó cũng vồ lấy cả
- хвататься то за одно, то за другое — nay bắt tay vào việc này, mai bắt tay và việc khác
- .
- хвататься за голову — tu tỉnh, tỉnh ngộ
Tham khảo
sửa- "хвататься", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)