Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Tính từ sửa

хвалебный

  1. Khen ngợi, ngợi khen, ca ngợi, ca tụng, tán dương.
    хвалебная рецензия — bài nhận xét khen ngợi
    хвалебная песня — bài hát ca ngợi

Tham khảo sửa