Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

халтурщик (thông tục)

  1. Kẻ làm ẩu, bố ẩu, chúa ẩu; (в литературе) kẻ viết ẩu.

Tham khảo

sửa