фотография
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của фотография
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | fotográfija |
khoa học | fotografija |
Anh | fotografiya |
Đức | fotografija |
Việt | photographiia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaфотография gc
- (искусство) [nghệ thuật, khoa, môn, nghề] nhiếp ảnh, chụp ảnh.
- заниматься фотографияей — а) — (профессионально) làm nghề nhiếp ảnh; б) — (как любитель) — chơi ảnh, chụp ảnh nghiệp dư
- (снимок) [tấm, bức] ảnh hình.
- (ателье) hiệu ảnh, hiệu nhiếp ảnh.
Tham khảo
sửa- "фотография", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)