Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Tính từ sửa

фосфорный

  1. (Thuộc về) Phốt pho, lân tinh, lân.
    фосфорный запах — mùi phốt pho, mùi lân tinh
  2. (подобный фосфору) lấp lánh, sáng, óng ánh.

Tham khảo sửa